| Hiệu suất GNSS |
|
| Số kênh |
1408 |
| GPS |
L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
| GLONASS |
L1, L2, L3 |
| GALILEO |
E1, E5A, E5B, E6* |
| BEIDOU |
B1l, B2l, B3l, B1c, B2a, B2b |
| QZSS |
L1, L2, L5, L6* |
| SBAS |
L1, L2 |
| PPP |
B2b-PPP |
| Độ chính xác GNSS |
|
|
RTK
|
H: 8 mm + 1 ppm RMS; V: 15 mm + 1 ppm RMS |
| Thời gian khởi đo: <10s |
| Độ tin cậy: 99,9% |
| PPK |
H: 3 mm + 1 ppm RMS; V: 5 mm + 1 ppm RMS |
| Processing Static |
H: 2,5mm + 0,5 ppm RMS; V: 5mm + 0,5ppm RMS |
| Code differential |
H: 0.4 m RMS; V: 0.8 m RMS |
| Autonomous |
H: 1.5 m RMS; V: 2.5 m RMS |
| Visual survey |
Typical 2~4 cm, range 2~10 m |
| Tốc độ tín hiệu |
1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
|
Thời gian fix
|
Định vị bắt đầu khởi động: <45s |
| Thời gian Fixcel khởi động lại: <10s |
| Lúc đầu thu nhận tín hiệu: <1s |
|
Cảm biến IMU
|
IMU Type: 4D Auto – IMU |
| Tốc độ cập nhật IMU: 200 Hz |
| Góc nghiêng IMU: 0-60° |
| Độ chính xác IMU: dưới 2,5cm với độ nghiêng 30° |
|
Phần cứng
|
Kích thước(LxWxH): φ133 x 87mm |
| Trọng lượng: 750g |
| Mặt trước: 4 đèn Led, 2 nút bấm |
| Môi trường hoạt động: -40°C – +65°C |
| Chống ẩm: 100% |
| Tiêu chuẩn: IP67 chống nước và bụi, ngâm nước độ sâu 1m trong thời gian nhất định |
| Chống sốc: IK08 chịu được rơi độ cao 2m xuống nền bê tông |
|
Camera
|
Sensor Pixels: 2MP & 5MP |
| Trường nhìn: 75° |
| Tỷ lệ khung hình: 25 fps |
| Nhóm ảnh: tốc độ chụp 2Hz, tối đa lên đến 65Hz, thời gian chụp 60s, kích thước nhóm ảnh 60 mb |
|
Giao tiếp
|
Wifi: 802.11b/g/n.a/c chế độ điểm truy cập |
| Bluetooth: V4.2 |
| NFC |
| Cổng: 1 USB Type-C ( nguồn ngoài, tải dữ liệu, cập nhật phần mềm), 1 UHF antena (TNC female) |
|
UHF Radio
|
Radio trong tiêu chuẩn: Tx/Rx: 410 – 470 Mhz |
| Công suất phát: 0,5W/ 1W |
| Giao thức: CHC, Transparent, TT450, Satel |
| Tốc độ: 9600 bps đến 19200 bps |
| Phạm vi: thông thường: 3km, 8km với điều kiện tối ưu |
|
Định dạng dữ liệu
|
RTCM2.x, RTCR3.x, CMR input, / output, Full star |
| Rinex 2.11, 3.02 NMEA0183 out put |
| HCN, HCR and Rinex static formats |
| Ntrip Client, Ntrip Caster |
| Bộ nhớ |
8GB tốc độ cao |
|
Ngồn điện
|
Tiêu thu: 2,2W (tùy thuộc cài đặt người dùng) |
| Dung lượng pin: 4900mAh, 7,2V |
| Thời gian hoạt động: chế độ RTK rover/ 4G lên đến 16,5h |
| Đầu vào nguồn ngoài: 5V/2A |
| Phần mềm |
Lanstar giao diện tiếng Việt hiện thị trực quan |